THƯƠNG HIỆU - HPE$
Filter
1433 results
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Ngày (từ mới đến cũ)
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Sort
Sort by:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
Vendor:HPE
HPE StoreFabric 870002-001 SN1200E 16Gb 2-Port PCIe Fibre Channel HBA, Grade A
Introducing the HPE StoreFabric 870002-001 SN1200E 16Gb 2-Port PCIe Fibre Channel HBA, Grade A – the ultimate solution for seamless connectivity and high-performance networking. Designed by HPE, a renowned leader in the technology industry, this NIC Card is at the forefront of innovation and...- HKD 1,400.00
HKD 0.00- HKD 1,400.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
HPE Ethernet 10Gb 2-port 530T Adapter 656596-B21 657128-001 656594-001, GRADE A
Introducing the HPE Ethernet 10Gb 2-port 530T Adapter – your ultimate solution for lightning-fast network connectivity. Designed and manufactured by HPE, a trusted brand in the IT industry, this GRADE A NIC Card is engineered to meet the demanding requirements of modern data centers....- HKD 500.00
HKD 0.00- HKD 500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P10942-B21 Intel Xeon-Silver 4216 (2,1 GHz/16 lõi/100 W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P10942-B21 Intel Xeon-Silver 4216 (2,1 GHz/16 lõi/100 W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10 Cân nặng 4,409 pound Cân nặng 2kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 7,87 x 11,81 x 7,87 inch Kích thước tối...- HKD 11,500.00
- HKD 11,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P10939-B21 Intel Xeon-Silver 4210 (2,2 GHz/10 lõi/85W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P10939-B21 Intel Xeon-Silver 4210 (2,2 GHz/10 lõi/85W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10 Cân nặng 4,409 pound Cân nặng 2kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 7,87 x 11,81 x 7,87 inch Kích thước tối thiểu...- HKD 4,800.00
- HKD 4,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P10938-B21 Intel Xeon-Silver 4208 (2,1 GHz/8 lõi/85W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P10938-B21 Intel Xeon-Silver 4208 (2,1 GHz/8 lõi/85W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10 Cân nặng 4,409 pound Cân nặng 2kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 7,87 x 11,81 x 7,87 inch Kích thước tối thiểu...- HKD 4,500.00
- HKD 4,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R8M91A HPE 5U EN/DE BỘ LẮP RACK KÉP<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R8M91A HPE 5U EN/DE BỘ LẮP RACK KÉP Đặc điểm kỹ thuật Cân nặng 0,22 pound Cân nặng 0,1kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 1,77 x 4,25 x 1,61 inch Kích thước tối thiểu (C x R...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R8J42A HPE 5140 8G 2SFP 2GT EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R8J42A HPE 5140 8G 2SFP 2GT EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 8 cổng 1GbE, 2 cổng SFP và 2 cổng Combo 1/10GBASE-T Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với định tuyến lớp...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R8J41A HPE 5140 24G 2SFP+ 2XGT EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R8J41A HPE 5140 24G 2SFP+ 2XGT EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 24 cổng 1GbE, 2 cổng SFP+ và 2 cổng 1/10GBASE-T Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với định tuyến lớp 3...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ đổi nguồn AC/DC 48V/50W HPE R3K01A AP-AC2-48C C<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ đổi nguồn AC/DC 48V/50W HPE R3K01A AP-AC2-48C C Tổng quan về R3K01A Bộ đổi nguồn AC/DC 48V/50W HP R3K01A Aruba Loại C R3K01A cung cấp các tính năng sau: Được thiết kế cho PE Aruba AP-303, AP-303H, AP-303P, AP-334, AP-334 FIPS/TAA,...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ đổi nguồn AC/DC 12V/48W HPE R3K00A AP-AC2-12B B<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ đổi nguồn AC/DC 12V/48W HPE R3K00A AP-AC2-12B B Tổng quan về R3K00A HPE Aruba R3K00A là phích cắm Bộ đổi nguồn AC/DC Type-B có đầu vào 12V để cung cấp công suất 36 Watt R3K00A cung cấp các tính năng sau:...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ đổi nguồn HPE R3J99A AP-AC2-12A 12V/48W AC/DC A<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ đổi nguồn HPE R3J99A AP-AC2-12A 12V/48W AC/DC A Đặc trưng Nguồn điện không dây Aruba Bên ngoài 36Watt Đầu nối đầu vào: 1 x nguồn Loại A Được thiết kế cho: Bộ điều khiển tuân thủ FIPS/TAA của HPE Aruba 7005,...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R3J19A AP-MNT-E AP gắn giá đỡ riêng lẻ E<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R3J19A AP-MNT-E AP gắn giá đỡ riêng lẻ E Tổng quan về R3J19A Đảm bảo lắp đặt an toàn các thiết bị tương thích với Bộ lắp đặt thiết bị mạng HPE Aruba AP-MNT-E. Được thiết kế để sử dụng với...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R3J18A AP-MNT-D Giá đỡ AP riêng lẻ D<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R3J18A AP-MNT-D Giá đỡ AP riêng lẻ D Tổng quan về R3J18A Bộ giá đỡ AP Campus RAP-MNT-D (riêng lẻ) loại D: bề mặt rắn Thông số kỹ thuật R3J18A Số hiệu sản phẩm của nhà sản xuất R3J18A Loại sản...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R3J17A AP-MNT-C Giá đỡ AP riêng lẻ C<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R3J17A AP-MNT-C Giá đỡ AP riêng lẻ C Tổng quan về Aruba R3J17A Bộ giá đỡ AP-MNT-C Campus AP (riêng lẻ) loại C: thanh ray treo trần, dạng 9/16$- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R3J16A AP-MNT-B Giá đỡ AP riêng lẻ B<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R3J16A AP-MNT-B Giá đỡ AP riêng lẻ B Tổng quan về R3J16A AP-MNT-B Giá đỡ AP riêng lẻ B: thanh ray trần treo, phẳng 15/16 Giá đỡ AP-MNT-B AP của Aruba R3J16A là giá đỡ riêng cho các điểm truy cập...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R3J15A AP-MNT-A Giá đỡ AP riêng lẻ A<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R3J15A AP-MNT-A Giá đỡ AP riêng lẻ A Tổng quan về Aruba R3J15A Bộ giá đỡ AP-MNT-A Campus AP (riêng lẻ) loại A: thanh ray treo trần, phẳng 9/16$- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JL829A HPE 5140 48G 4SFP+ EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JL829A HPE 5140 48G 4SFP+ EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 48 cổng 1GbE và 4 cổng SFP+ Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với định tuyến lớp 3 tĩnh, RIP, đường truyền...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JL828A HPE 5140 24G 4SFP+ EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JL828A HPE 5140 24G 4SFP+ EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 24 cổng 1GbE và 4 cổng SFP+ Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với định tuyến lớp 3 tĩnh, RIP, đường truyền...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JL827A HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JL827A HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 24 cổng 1GbE, cấp nguồn qua Ethernet-plus (lên đến 370W) và 4 cổng SFP+ Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JL826A HPE 5140 24G SFP 4SFP+ EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JL826A HPE 5140 24G SFP 4SFP+ EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 16 cổng SFP, 8 cổng tính năng kép và 4 cổng SFP+ Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với định tuyến...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per