lenovo
Filter
1980 results
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Sort
Sort by:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92 Core i5-3550 3.3GHz 4G 500G LENOVO_M92_i5-3550<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92 LÕI i5-3550 3.3Ghz 4G 500G LENOVO_M92_i5-3550 NGƯỜI MẪU: Bộ vi xử lý: i5-3550 Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.3Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2:...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92 Core i5-3570 3.4GHz 4G 500G LENOVO_M92_i5-3570<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92 LÕI i5-3570 3.4Ghz 4G 500G LENOVO_M92_i5-3570 NGƯỜI MẪU: Bộ vi xử lý: i5-3570 Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.4Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2:...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92 CORE i7-3770 3.4GHz 4G 500G LENOVO_M92_i7-3770<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92 LÕI i7-3770 3.4Ghz 4G 500G LENOVO_M92_i7-3770 NGƯỜI MẪU: Bộ vi xử lý: i7-3770 Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.4Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2:...- HKD 1,500.00
HKD 2,100.00- HKD 1,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92P Core i3-3220 3.30GHz 4G 500G LENOVO_M92P_i3-3220<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92P LÕI i3-3220 3.30Ghz 4G 500G LENOVO_M92P_i3-3220 NGƯỜI MẪU: Bộ vi xử lý: i3-3220 Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.30Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2:...- HKD 900.00
HKD 1,200.00- HKD 900.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92p CORE i5-3470 3.20GHz 4G 500G LENOVO M92p i5-3470<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92p LÕI i5-3470 3.20Ghz 4G 500G LENOVO_M92p_i5-3470 NGƯỜI MẪU: Bộ vi xử lý: i5-3470 Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.20Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2:...- HKD 1,000.00
HKD 1,300.00- HKD 1,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92p CORES NA 3.6GHz 4G 500G LENOVO_M92p_NA<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M92p CORES NA 3.6GHz 4G 500G LENOVO_M92p_NA NGƯỜI MẪU: CPU: Không có Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.6Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2: KÍCH THƯỚC...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M93 CORE i5-4570 3.20GHz 4G 500G LENOVO_M93_i5-4570<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M93 LÕI i5-4570 3.20Ghz 4G 500G LENOVO_M93_i5-4570 NGƯỜI MẪU: Bộ vi xử lý: i5-4570 Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.20Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2:...- HKD 1,400.00
HKD 1,900.00- HKD 1,400.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M93 CORE i7-4770 3.4GHz 4G 500G LENOVO_M93_i7-4770<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M93 LÕI i7-4770 3.4Ghz 4G 500G LENOVO_M93_i7-4770 NGƯỜI MẪU: Bộ vi xử lý: i7-4770 Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.4Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2:...- HKD 2,000.00
HKD 2,700.00- HKD 2,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M93P CORE i5-4570 3.20GHz 4G 500G LENOVO M93P i5-4570<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO M93P LÕI i5-4570 3.20Ghz 4G 500G LENOVO_M93P_i5-4570 NGƯỜI MẪU: Bộ vi xử lý: i5-4570 Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.20Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2:...- HKD 1,400.00
HKD 1,900.00- HKD 1,400.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO NA Cores NA 3.2GHz 4G 500G LENOVO_NA_NA<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO NA Cores NA 3.2GHz 4G 500G LENOVO_NA_NA NGƯỜI MẪU: CPU: Không có Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.2Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2: KÍCH THƯỚC...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO P300 Core i5-4590 3.30GHz 4G 500G LENOVO_P300_i5-4590<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO P300 LÕI i5-4590 3.30Ghz 4G 500G LENOVO_P300_i5-4590 NGƯỜI MẪU: Bộ vi xử lý: i5-4590 Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.30Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2:...- HKD 1,800.00
HKD 2,500.00- HKD 1,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO P300 Core i7-4770 3.40GHz 4G 500G LENOVO_P300_i7-4770<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO P300 LÕI i7-4770 3.40Ghz 4G 500G LENOVO_P300_i7-4770 NGƯỜI MẪU: Bộ vi xử lý: i7-4770 Lõi CPU: Tốc độ CPU: 3.40Ghz Kích thước RAM tối đa: KÍCH THƯỚC RAM: 4G HDD1 GIAO DIỆN: SATA HDD1 KÍCH THƯỚC: 500G GIAO DIỆN HDD2:...- HKD 2,400.00
HKD 3,300.00- HKD 2,400.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(Đã qua sử dụng) LENOVO 00WG705 300GB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM<tc>$</tc>
(Đã qua sử dụng) LENOVO 00WG705 300GB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM Vòng quay ổ cứng: 10000 BĂNG THÔNG HDD: 12GBPS HDD1 KÍCH THƯỚC: 300GB HDD1 GIAO DIỆN: SAS-12GBPS Ổ cứng1 INCH: 2,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của...- HKD 2,900.00
- HKD 2,900.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(Đã qua sử dụng) LENOVO 00WG706 300GB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM<tc>$</tc>
(Đã qua sử dụng) LENOVO 00WG706 300GB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM Vòng quay ổ cứng: 10000 BĂNG THÔNG HDD: 12GBPS HDD1 KÍCH THƯỚC: 300GB HDD1 GIAO DIỆN: SAS-12GBPS Ổ cứng1 INCH: 2,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của...- HKD 2,900.00
- HKD 2,900.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO 01DE355 1.8TB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM<tc>$</tc>
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO 01DE355 1.8TB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM Vòng quay ổ cứng: 10000 BĂNG THÔNG HDD: 12GBPS KÍCH THƯỚC HDD1: 1.8TB HDD1 GIAO DIỆN: SAS-12GBPS Ổ cứng1 INCH: 2,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của bạn,...- HKD 4,600.00
- HKD 4,600.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO 330C-14 I5-8250U 4G NA 500G MX 110 2G 14inch 1920x1080 Laptop Doanh Nhân 95%<tc>$</tc>
Khám phá máy tính xách tay doanh nhân Lenovo 330C-14 Trải nghiệm sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính di động với Lenovo 330C-14 , một đáng tin cậy máy tính xách tay kinh doanh được thiết kế để đáp ứng...- HKD 4,600.00
- HKD 4,600.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO 7000-13 I5-8250U 4G 128G-SSD NA HD 620 14inch 1920x1080 Ultrabook 95%<tc>$</tc>
Trải nghiệm sức mạnh và tính di động với Lenovo 7000-13 Ultrabook Ultrabook **Lenovo 7000-13** là người bạn đồng hành hoàn hảo cho cả công việc và giải trí. Kết hợp thiết kế đẹp mắt với các thành phần hiệu suất cao, thiết bị...- HKD 3,900.00
- HKD 3,900.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO 7000-13 I5-8250U 4G 128G-SSD NA MX 150 2G 13.3inch 1920x1080 Ultrabook 95%<tc>$</tc>
Trải nghiệm hiệu suất vô song với Lenovo 7000-13 Ultrabook Các Lenovo 7000-13 là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính di động, hiệu suất và thiết kế hiện đại. Được hỗ trợ bởi Bộ vi xử lý Intel Core i5-8250U bộ xử lý,...- HKD 4,700.00
- HKD 4,700.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO C740-15 i5-8265 4G 128-SSD NA Intel UHD Graphics 15,6 inch 1920x1080 Máy tính bảng 2in1 95%<tc>$</tc>
Trải nghiệm tính linh hoạt với máy tính bảng 2 trong 1 Lenovo C740-15 Mở khóa sức mạnh của sự linh hoạt với Lenovo C740-15, máy tính bảng 2 trong 1 có thể chuyển đổi liền mạch giữa chế độ máy tính xách tay...- HKD 4,400.00
- HKD 4,400.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:LENOVO
(ĐÃ SỬ DỤNG) LENOVO C740-15 i7-8565 4G 128-SSD NA Intel UHD Graphics 15,6 inch 1920x1080 Máy tính bảng 2in1 95%<tc>$</tc>
Trải nghiệm tính linh hoạt với máy tính bảng 2 trong 1 Lenovo C740-15 Mở khóa tiềm năng của năng suất và giải trí với Lenovo C740-15 , một máy tính bảng 2 trong 1 mạnh mẽ kết hợp liền mạch giữa hiệu quả...- HKD 5,200.00
- HKD 5,200.00
- Unit price
- / per