hpe
Filter
1375 results
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Sort
Sort by:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JH327A HPE 1420 5G<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JH327A HPE 1420 5Gcông tắc mạng Tổng quan về JH327A Dòng HPE OfficeConnect 1420công tắc mạng es là Gigabit không được quản lý Lớp 2công tắc mạng es cho kết nối cắm và chạy, trong vỏ kim loại. JH327A này có...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JH408A HPE 1405 8G v3<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JH408A HPE 1405 8G v3công tắc mạng Tổng quan HPE OfficeConnect 1405công tắc mạng Series là một thiết bị Lớp 2 cố định không được quản lý, cắm và chạycông tắc mạng được thiết kế cho các văn phòng nhỏ. Nhữngcông...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JL823A HPE 5140 24G POE+ 2SFP+ 2XGT EI<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JL823A HPE 5140 24G POE+ 2SFP+ 2XGT EI Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 24 cổng 1GbE, cấp nguồn qua Ethernet-plus (lên đến 370W), 2 cổng SFP+ và 2 cổng 1/10GBASE-T Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JL824A HPE 5140 48G PoE+ 4SFP+ EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JL824A HPE 5140 48G PoE+ 4SFP+ EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 48 cổng 1GbE, cấp nguồn qua Ethernet-plus (lên đến 370W) và 4 cổng SFP+ Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JL825A HPE 5140 48G POE+ 2SFP+ 2XGT EI<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JL825A HPE 5140 48G POE+ 2SFP+ 2XGT EI Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 48 cổng 1GbE, cấp nguồn qua Ethernet-plus (lên đến 370W), 2 cổng SFP+ và 2 cổng 1/10GBASE-T Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JL826A HPE 5140 24G SFP 4SFP+ EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JL826A HPE 5140 24G SFP 4SFP+ EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 16 cổng SFP, 8 cổng tính năng kép và 4 cổng SFP+ Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với định tuyến...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JL827A HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JL827A HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 24 cổng 1GbE, cấp nguồn qua Ethernet-plus (lên đến 370W) và 4 cổng SFP+ Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JL828A HPE 5140 24G 4SFP+ EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JL828A HPE 5140 24G 4SFP+ EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 24 cổng 1GbE và 4 cổng SFP+ Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với định tuyến lớp 3 tĩnh, RIP, đường truyền...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE JL829A HPE 5140 48G 4SFP+ EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE JL829A HPE 5140 48G 4SFP+ EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 48 cổng 1GbE và 4 cổng SFP+ Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với định tuyến lớp 3 tĩnh, RIP, đường truyền...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE P00918-B21 HPE 8GB 1Rx8 PC4-2933Y-R Bộ thông minh<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE P00918-B21 HPE 8GB 1Rx8 PC4-2933Y-R Bộ thông minh Các tính năng chính Hiệu suất cao HPE DDR4 3200 MT/s SmartMemory cải thiện băng thông khi so sánh với các mô-đun bộ nhớ DDR4 2933 MT/s. HPE DDR4 SmartMemory cải thiện độ...- HKD 474.00
HKD 0.00- HKD 474.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE P00920-B21 HPE 16GB 1Rx4 PC4-2933Y-R Bộ thông minh<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE P00920-B21 HPE 16GB 1Rx4 PC4-2933Y-R Bộ thông minh Các tính năng chính Hiệu suất cao HPE DDR4 3200 MT/s SmartMemory cải thiện băng thông khi so sánh với các mô-đun bộ nhớ DDR4 2933 MT/s. HPE DDR4 SmartMemory cải thiện độ...- HKD 948.00
HKD 0.00- HKD 948.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE P00924-B21 Bộ nhớ thông minh HPE 32GB 2Rx4 PC4-2933Y-R<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE P00924-B21 HPE 32GB 2Rx4 PC4-2933Y-R Bộ nhớ thông minh HPE 32GB (1x32GB) Dual Rank x4 DDR4-2933 CAS-21-21-21 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký Các tính năng chính Hiệu suất cao HPE DDR4 3200 MT/s SmartMemory cải thiện băng thông khi...- HKD 2,376.00
HKD 0.00- HKD 2,376.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE P01366-B21 Pin lưu trữ thông minh HPE 96W Cáp 145mm<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE P01366-B21 Pin lưu trữ thông minh HPE 96W Cáp 145mm Pin Lithium-ion lưu trữ thông minh HPE 96W với bộ cáp 145mm $- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P02489-B21 HPE DL380 Gen10 Xeon-B 3204<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P02489-B21 HPE DL380 Gen10 Xeon-B 3204 Bộ xử lý Intel Xeon-Bronze 3204 (1,9 GHz/6 lõi/85W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10 Cân nặng 2,5 pound Cân nặng 1,13kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 6,88 x...- HKD 3,600.00
- HKD 3,600.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P02491-B21 HPE DL380 Gen10 Xeon-S 4208<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P02491-B21 HPE DL380 Gen10 Xeon-S 4208 Cân nặng 2,5 pound Cân nặng 1,13kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 6,88 x 11,25 x 6,68 inch Kích thước tối thiểu (C x R x S) 17,48...- HKD 4,000.00
- HKD 4,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P02492-B21 HPE DL380 Gen10 Xeon-S 4210<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P02492-B21 HPE DL380 Gen10 Xeon-S 4210 Bộ xử lý Intel Xeon-Silver 4210 (2,2 GHz/10 lõi/85W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10 Cân nặng 2,5 pound Cân nặng 1,13kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 6,88 x...- HKD 4,500.00
- HKD 4,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P02493-B21 HPE DL380 Gen10 Xeon-S 4214<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P02493-B21 HPE DL380 Gen10 Xeon-S 4214 Bộ xử lý Intel Xeon-Silver 4214 (2,2 GHz/12 lõi/85W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10 Thông số kỹ thuật Cân nặng 2,5 pound Cân nặng 1,13kg Kích thước tối thiểu (C x R...- HKD 5,500.00
- HKD 5,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P02495-B21 HPE DL380 Gen10 Xeon-S 4216<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P02495-B21 HPE DL380 Gen10 Xeon-S 4216 Bộ xử lý Intel Xeon-Silver 4216 (2,1 GHz/16 lõi/100 W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10 Thông số kỹ thuật Cân nặng 2,5 pound Cân nặng 1,13kg Kích thước tối thiểu (C x...- HKD 10,500.00
- HKD 10,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P02565-B21 Intel Xeon-Bronze 3204 (1,9 GHz/6 lõi/85W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P02565-B21 Intel Xeon-Bronze 3204 (1,9 GHz/6 lõi/85W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối thiểu...- HKD 3,800.00
- HKD 3,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P02571-B21 Intel Xeon-Silver 4208 (2,1 GHz/8 lõi/85W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P02571-B21 Intel Xeon-Silver 4208 (2,1 GHz/8 lõi/85W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối thiểu...- HKD 3,999.00
- HKD 3,999.00
- Unit price
- / per





























