New products
Filter
18035 results
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Ngày (từ mới đến cũ)
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Sort
Sort by:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
Vendor:CISCO
(<tc>MỚI</tc> ) CISCO C9300-48P-E Catalyst 9300 48 cổng PoE+, Yếu tố cần thiết về mạng<tc>$</tc>
(MỚI ) CISCO C9300-48P-E Catalyst 9300 48 cổng PoE+, Yếu tố cần thiết về mạng Tổng quan về C9300-48P-E Cisco là gì?® Chất xúc tác® Dòng 9300công tắc mạng es là doanh nghiệp xếp chồng hàng đầu của Ciscocông tắc mạng nền tảng ing...- HKD 16,120.00
HKD 0.00- HKD 16,120.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:CISCO
(<tc>MỚI</tc> ) CISCO C9300-48P-A Catalyst 9300 48 cổng PoE+, Lợi thế mạng<tc>$</tc>
(MỚI ) CISCO C9300-48P-A Catalyst 9300 48 cổng PoE+, Lợi thế mạng Tổng quan về C9300-48P-A Cisco là gì?® Chất xúc tác® Dòng 9300công tắc mạng es là doanh nghiệp xếp chồng hàng đầu của Ciscocông tắc mạng nền tảng ing được xây dựng...- HKD 12,123.00
HKD 0.00- HKD 12,123.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:CISCO
(<tc>MỚI</tc> ) CISCO C9300-24T-E Catalyst 9300 24 cổng chỉ dữ liệu, Network Essentials<tc>$</tc>
(MỚI ) CISCO C9300-24T-E Catalyst 9300 24 cổng chỉ dữ liệu, Network Essentials Tổng quan về C9300-24T-E Cisco là gì?® Chất xúc tác® Dòng 9300công tắc mạng es là doanh nghiệp xếp chồng hàng đầu của Ciscocông tắc mạng nền tảng ing được xây...- HKD 14,423.00
HKD 0.00- HKD 14,423.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:CISCO
(<tc>MỚI</tc> ) CISCO C9300-24T-A Catalyst 9300 24 cổng chỉ dữ liệu, Network Advantage<tc>$</tc>
(MỚI ) CISCO C9300-24T-A Catalyst 9300 24 cổng chỉ dữ liệu, Network Advantage Tổng quan về C9300-24T-A Cisco là gì?® Chất xúc tác® Dòng 9300công tắc mạng es là doanh nghiệp xếp chồng hàng đầu của Ciscocông tắc mạng nền tảng ing được xây...- HKD 9,887.00
HKD 0.00- HKD 9,887.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:CISCO
(<tc>MỚI</tc> ) CISCO C9300-24P-E Catalyst 9300 24 cổng PoE+, Yếu tố cần thiết về mạng<tc>$</tc>
(MỚI ) CISCO C9300-24P-E Catalyst 9300 24 cổng PoE+, Yếu tố cần thiết về mạng Tổng quan về C9300-24P-E Cisco là gì?® Chất xúc tác® Dòng 9300công tắc mạng es là doanh nghiệp xếp chồng hàng đầu của Ciscocông tắc mạng nền tảng ing...- HKD 12,063.00
HKD 0.00- HKD 12,063.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:CISCO
(<tc>MỚI</tc> ) CISCO C9300-24P-A Catalyst 9300 24 cổng PoE+, Lợi thế mạng<tc>$</tc>
(MỚI ) CISCO C9300-24P-A Catalyst 9300 24 cổng PoE+, Lợi thế mạng Tổng quan về C9300-24P-A Cisco là gì?® Chất xúc tác® Dòng 9300công tắc mạng es là doanh nghiệp xếp chồng hàng đầu của Ciscocông tắc mạng nền tảng ing được xây dựng...- HKD 10,504.00
HKD 0.00- HKD 10,504.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:CISCO
(<tc>MỚI</tc> ) Dòng sản phẩm CISCO C9130AXI-S Catalyst 9130AX<tc>$</tc>
(MỚI ) Dòng sản phẩm CISCO C9130AXI-S Catalyst 9130AX Tổng quan về C9130AXI-S Cisco là gì?® Chất xúc tác® Điểm truy cập 9130AX Series là thế hệ điểm truy cập doanh nghiệp tiếp theo. Chúng có khả năng phục hồi, an toàn và thông...- HKD 10,629.00
HKD 0.00- HKD 10,629.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:CISCO
(<tc>MỚI</tc> ) CISCO C9120AXI-S C9120AX Nội bộ 802.11ax 4x4:4 MIMO;IOT;BT5;mGig;USB;RHL<tc>$</tc>
(MỚI ) CISCO C9120AXI-S C9120AX Nội bộ 802.11ax 4x4:4 MIMO;IOT;BT5;mGig;USB;RHL Tổng quan về C9120AXI-S Cisco® Chất xúc tác® Điểm truy cập Wi-Fi 6 Series 9115 là thế hệ điểm truy cập doanh nghiệp tiếp theo. Chúng bền bỉ, an toàn và thông minh. C9120AXI-S...- HKD 8,834.00
HKD 0.00- HKD 8,834.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:CISCO
(<tc>MỚI</tc> ) CISCO C9105AXI-S Dòng Cisco Catalyst 9105AX<tc>$</tc>
(MỚI ) CISCO C9105AXI-S Dòng Cisco Catalyst 9105AX Tổng quan về C9105AXI-S C9105AXI-S là Điểm truy cập trong nhà Cisco Catalyst 9105AX, có ăng-ten bên trong; Wi-Fi 6; MIMO 2x2 với hai luồng không gian và miền điều chỉnh S. Cisco® Chất xúc tác®...- HKD 3,513.00
HKD 0.00- HKD 3,513.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:CISCO
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ định tuyến Ethernet GE WAN kép CISCO C1111-4P ISR 1100 4 cổng<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ định tuyến Ethernet GE WAN kép CISCO C1111-4P ISR 1100 4 cổng Tổng quan về C1111-4P Bộ định tuyến dịch vụ tích hợp Cisco 1100 Series (ISR) cung cấp Cisco IOS® XE Software, cung cấp WAN, bảo mật toàn diện, truy...- HKD 5,321.00
HKD 0.00- HKD 5,321.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:CISCO
(<tc>MỚI</tc> ) CISCO C1000-48T-4G-L Catalyst 1000 48 cổng GE, 4x1G SFP<tc>$</tc>
(MỚI ) CISCO C1000-48T-4G-L Catalyst 1000 48 cổng GE, 4x1G SFP Chi tiết sản phẩm Dòng sản phẩm Cisco Catalyst 1000công tắc mạng es cung cấp các tính năng sau: * 8, 16, 24 hoặc 48 cổng dữ liệu Gigabit Ethernet hoặc PoE+ với...- HKD 5,981.00
HKD 0.00- HKD 5,981.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE P18420-B21 Ổ cứng SSD đa nhà cung cấp HPE 240GB SATA 6G Đọc chuyên sâu SFF SC<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE P18420-B21 Ổ cứng SSD đa nhà cung cấp HPE 240GB SATA 6G Đọc chuyên sâu SFF SC Ổ cứng SSD đa nhà cung cấp HPE 240GB SATA 6G Đọc chuyên sâu SFF SC Ổ cứng SSD đa nhà cung cấp HPE...- HKD 2,145.00
HKD 0.00- HKD 2,145.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE P00930-B21 HPE 64GB 2Rx4 PC4-2933Y-R Bộ nhớ thông minh<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE P00930-B21 HPE 64GB 2Rx4 PC4-2933Y-R Bộ nhớ thông minh HPE 64GB (1x64GB) Dual Rank x4 DDR4-2933 CAS-21-21-21 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký Các tính năng chính Hiệu suất cao HPE DDR4 3200 MT/s SmartMemory cải thiện băng thông khi...- HKD 4,727.00
HKD 0.00- HKD 4,727.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE P00924-B21 Bộ nhớ thông minh HPE 32GB 2Rx4 PC4-2933Y-R<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE P00924-B21 HPE 32GB 2Rx4 PC4-2933Y-R Bộ nhớ thông minh HPE 32GB (1x32GB) Dual Rank x4 DDR4-2933 CAS-21-21-21 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký Các tính năng chính Hiệu suất cao HPE DDR4 3200 MT/s SmartMemory cải thiện băng thông khi...- HKD 2,760.00
HKD 0.00- HKD 2,760.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:INTEL
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ Intel P24466-B21 Intel Xeon-G 5218R cho Bộ xử lý DL380 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý Intel P24466-B21 Intel Xeon-G 5218R cho bộ xử lý DL380 Gen10 Bộ xử lý Intel Xeon-Gold 5218R (2,1 GHz/20 lõi/125 W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10 Trọng lượng 2,5 lb Cân nặng1,13 kg Kích thước tối thiểu (C x...- HKD 4,697.00
HKD 0.00- HKD 4,697.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:INTEL
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ Intel P24465-B21 Intel Xeon-S 4215R cho Bộ xử lý DL380 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý Intel P24465-B21 Intel Xeon-S 4215R cho bộ xử lý DL380 Gen10 Bộ xử lý Intel Xeon-Silver 4215R (3,2 GHz/8 lõi/130 W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10 Trọng lượng 2,5 lb Cân nặng1,13 kg Kích thước tối thiểu (C x...- HKD 7,256.00
HKD 0.00- HKD 7,256.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:INTEL
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ Intel P23550-B21 Intel Xeon-S 4214R cho Bộ xử lý DL380 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý Intel P23550-B21 Intel Xeon-S 4214R cho bộ xử lý DL380 Gen10 Bộ xử lý Intel Xeon-Silver 4214R (2,4 GHz/12 lõi/100 W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10. Trọng lượng 2,5 lb Cân nặng1,13 kg Kích thước tối thiểu (C x...- HKD 2,998.00
HKD 0.00- HKD 2,998.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:INTEL
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ Intel P23549-B21 Intel Xeon-S 4210R cho Bộ xử lý DL380 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý Intel P23549-B21 Intel Xeon-S 4210R cho bộ xử lý DL380 Gen10 Bộ xử lý Intel Xeon-Silver 4210R (2,4 GHz/10 lõi/100 W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10. Thông số kỹ thuật Trọng lượng 2,5 lb Cân nặng1,13 kg Kích thước...- HKD 3,154.00
HKD 0.00- HKD 3,154.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:INTEL
(<tc>MỚI</tc> ) INTEL P23547-B21 Bộ Intel Xeon-B 3206R cho Bộ xử lý DL380 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) INTEL P02498-B21 Bộ Intel Xeon-G 5218 cho Bộ xử lý DL380 Gen10 Bộ xử lý Intel Xeon-Bronze 3206R (1,9 GHz/8 lõi/85 W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10 Thông số kỹ thuật Cân nặng 2,5 pound Cân nặng 1,13kg Kích thước tối thiểu...- HKD 1,889.00
HKD 0.00- HKD 1,889.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:INTEL
(<tc>MỚI</tc> ) INTEL P02498-B21 Bộ Intel Xeon-G 5218 cho Bộ xử lý DL380 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) INTEL P02498-B21 Bộ Intel Xeon-G 5218 cho Bộ xử lý DL380 Gen10 Bộ xử lý Intel Xeon-Gold 5218 (2,3 GHz/16 lõi/125 W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10 Thông số kỹ thuật Cân nặng 2,5 pound Cân nặng 1,13kg Kích thước tối thiểu...- HKD 630.00
HKD 0.00- HKD 630.00
- Unit price
- / per































